1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
Latvia | 1 | 0 | 2 | 3 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh quốc gia | 6 | 3 | 4 | 13 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Latvia | 1 | 0 | 2 | 3 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh quốc gia | 6 | 3 | 4 | 13 |
kèo bóng đá giải ngoại hạng anh sức mạnh | |
---|---|
Latvia | 0 cho 3 (0,0%) |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh quốc gia | 0 cho 1 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Latvia | - | - | - | 18 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh quốc gia | - | - | - | 64 |
hình phạt | |
---|---|
Latvia | 0 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh quốc gia | 4 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
3 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 2 |
4 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
5 | Tyler Duke | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
12 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 2 | 1 | 3 | 7 | 0 | 2 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 2 | 3 | 4 | 0 | 2 |
16 | Gavin Brindley | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 |
19 | Cutter Gauthier | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 |
26 | U.S. Đội dưới | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 4 |
27 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 |
28 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 | 2 |
42 | Ryan Leonard | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4 |
43 | Will Smith | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Total | 13 | 22 | 35 | 64 | 4 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 18 | 15 | 3 | .833 |
Tổng cộng | 60:00 | 18 | 15 | 3 | .833 |