1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha 18 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 1 | 2 |
Đại học Bắc Dakota | 0 | 0 | 0 | 0 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha 18 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 1 | 2 |
Đại học Bắc Dakota | 0 | 0 | 0 | 0 |
soi kèo bóng đá tây ban nha sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha 18 tuổi quốc gia | 0 cho 1 (0,0%) |
Đại học Bắc Dakota | 0 cho 4 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha 18 tuổi quốc gia | - | - | - | 18 |
Đại học Bắc Dakota | - | - | - | 17 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha 18 tuổi quốc gia | 8 phút về 0 vi phạm |
Đại học Bắc Dakota | 2 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
3 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
5 | Tyler Duke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
16 | Gavin Brindley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
17 | Gavin O'Connell | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
19 | Cutter Gauthier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Kaden Muir | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
22 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total | 2 | 3 | 5 | 18 | 8 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 17 | 17 | 0 | 1.000 |
tổng cộng | 60:00 | 17 | 17 | 0 | 1.000 |