1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 3 | 3 |
Đại học Bắc kết quả bóng đá kèo nhà cái | 3 | 1 | 1 | 5 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 3 | 3 |
Đại học Bắc kết quả bóng đá kèo nhà cái | 3 | 1 | 1 | 5 |
kết quả bóng đá kèo nhà cái điện | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 cho 2 (0,0%) |
Đại học Bắc kết quả bóng đá kèo nhà cái | 2 cho 5 (40,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | - | - | - | 44 |
Đại học Bắc kết quả bóng đá kèo nhà cái | - | - | - | 25 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 10 phút về 0 vi phạm |
Đại học Bắc kết quả bóng đá kèo nhà cái | 6 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | -2 |
4 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
5 | Tyler Duke | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | -1 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
8 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | -1 |
11 | Maddox Fleming | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | -2 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 |
19 | Cutter Gauthier | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
20 | Kaden Muir | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
22 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
tổng cộng | 3 | 5 | 8 | 44 | 10 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 24:06 | 9 | 5 | 4 | .556 |
30 | U.S. Đội dưới 18 | 36:08 | 16 | 15 | 1 | .938 |
Tổng cộng | 60:14 | 25 | 20 | 5 | .800 |