1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 2 | 0 | 4 |
Đại học Notre Dame | 1 | 0 | 2 | 3 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 2 | 0 | 4 |
Đại học Notre Dame | 1 | 0 | 2 | 3 |
soi kèo bóng đá tây ban nha sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 cho 4 (25,0%) |
Đại học Notre Dame | 0 cho 2 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 40 |
Đại học Notre Dame | - | - | - | 42 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc soi kèo bóng đá tây ban nha | 4 phút về 0 vi phạm |
Đại học Notre Dame | 8 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
3 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 |
4 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Tyler Duke | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
8 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | -1 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
11 | Maddox Fleming | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 |
19 | Cutter Gauthier | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
20 | Kaden Muir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 0 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Total | 4 | 7 | 11 | 40 | 4 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 42 | 39 | 3 | .929 |
Tổng cộng | 60:00 | 42 | 39 | 3 | .929 |