1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ số bóng đá kèo nhà cái | 0 | 3 | 1 | 4 |
Dubuque Fighting Saints | 2 | 0 | 0 | 2 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ số bóng đá kèo nhà cái | 0 | 3 | 1 | 4 |
Dubuque Fighting Saints | 2 | 0 | 0 | 2 |
tỷ số bóng đá kèo nhà cái sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ số bóng đá kèo nhà cái | 1 cho 3 (33,33%) |
Dubuque Fighting Saints | 2 cho 3 (66,67%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ số bóng đá kèo nhà cái | - | - | - | 31 |
Dubuque Fighting Saints | - | - | - | 32 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ số bóng đá kèo nhà cái | 10 phút về 0 vi phạm |
Dubuque Fighting Saints | 10 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
3 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
10 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 |
19 | Cutter Gauthier | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
22 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Oliver Moore | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
42 | Ryan Leonard | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
43 | Will Smith | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Aram Minnetian | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
49 | Gabe Perreault | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Paul Fischer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
tổng cộng | 4 | 7 | 11 | 31 | 10 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 32 | 30 | 2 | .938 |
tổng cộng | 60:00 | 32 | 30 | 2 | .938 |