| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 2 | 2 | 5 |
| Bóng ma tỷ lệ soi kèo bóng đá | 3 | 2 | 2 | 7 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 2 | 2 | 5 |
| Bóng ma tỷ lệ soi kèo bóng đá | 3 | 2 | 2 | 7 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 3 ăn 8 (37,5%) |
| Bóng ma tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 ăn 9 (22,22%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 26 |
| Bóng ma tỷ lệ soi kèo bóng đá | - | - | - | 41 |
| PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 46 phút cho 0 lần vi phạm |
| Bóng ma tỷ lệ soi kèo bóng đá | 24 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Erik Middendorf | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | -2 |
| 33 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | -2 |
| 34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 36 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 12 | -1 |
| 37 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -2 |
| 38 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
| 40 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 41 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 |
| 42 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 44 | U.S. Đội dưới 17 tuổi | 1 | 1 | 2 | 4 | 16 | 0 |
| 45 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
| 46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 47 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
| 49 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | -1 |
| 51 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 52 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | -2 |
| 53 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | -1 |
| 55 | Bobby Brink | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| Tổng số | 5 | 9 | 14 | 26 | 46 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | U.S. Đội dưới | 55:57 | 39 | 33 | 6 | .846 |
| 50 | Josh Graziano | 2:53 | 1 | 1 | 0 | 1.000 |
| Tổng cộng | 58:50 | 40 | 34 | 6 | .850 |