| 1 | 2 | 3 | OT1 | T | |
|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
| Thép tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
| Thép tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 ăn 1 (0,0%) |
| Thép tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 1 ăn 4 (25,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | - | 36 |
| Thép tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | - | - | - | - | 41 |
| PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 8 phút cho 0 lần vi phạm |
| Thép tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 2 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Erik Middendorf | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 |
| 27 | Vua DJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 33 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 36 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 37 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
| 38 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 40 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 |
| 41 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
| 44 | U.S. Đội dưới 17 tuổi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 45 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 |
| 51 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 52 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
| 53 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 |
| 55 | Bobby Brink | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| Tổng số | 4 | 7 | 11 | 36 | 8 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | U.S. Đội dưới | 63:48 | 41 | 38 | 3 | .927 |
| Tổng số | 63:48 | 41 | 38 | 3 | .927 |