1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 2 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 0 | 0 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 2 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 0 | 0 |
tỷ số bóng đá kèo nhà cái sức mạnh | |
---|---|
Thụy Điển | 0 cho 9 (0,0%) |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 cho 9 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển | - | - | - | 24 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | - | - | - | 37 |
hình phạt | |
---|---|
Thụy Điển | 18 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 18 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
7 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
8 | Gavin Hain | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
9 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
10 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
14 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
15 | Bode Wilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
17 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
19 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | -1 |
20 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | -2 |
21 | Jake Goldowski | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
22 | Ryder Donovan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
23 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -1 |
24 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
25 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
26 | Philippe Lapointe | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | DJ King | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
28 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 37 | 18 |
# | tên | Min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S. Đội dưới | 56:34 | 24 | 22 | 2 | .917 |
tổng cộng | 56:34 | 24 | 22 | 2 | .917 |