| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Thụy Điển | 0 | 1 | 0 | 1 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 1 | 2 | 5 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Thụy Điển | 0 | 1 | 0 | 1 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 1 | 2 | 5 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Thụy Điển | 1 ăn 7 (14,29%) |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 ăn 4 (25,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Thụy Điển | - | - | - | 36 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 29 |
| Hình phạt | |
|---|---|
| Thụy Điển | 8 phút cho 0 lần vi phạm |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ryan Poehling | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
| 4 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
| 7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 8 | Max Gildon | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
| 9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 11 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 21 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 25 | U.S. Đội dưới 18 | 2 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng cộng | 5 | 6 | 11 | 29 | 12 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | GA | SV | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U.S. Đội dưới | 60:00 | 36 | 1 | 35 | .972 |
| Tổng cộng | 60:00 | 36 | 1 | 35 | .972 |