1 | 2 | 3 | T | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 1 | 3 | 2 | 6 |
![]() |
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 0 | 1 | 0 | 1 |
Team | 1 | 2 | 3 | Total |
---|---|---|---|---|
Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 7 | 7 | 14 | 28 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 6 | 8 | 6 | 20 |
Team | pp | pim |
---|---|---|
Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 1-4 | 6 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | 1-3 | 8 |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
12:50 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Luke Levandowski Hỗ trợ: Branden Piku |
lk s 1 - |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
13:53 | U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Lincoln Kuehne (được phục vụ bởi Lincoln Kuehne): | |
19:41 | U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Asher Barnett (được phục vụ bởi Asher Barnett): |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
1:45 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Regan Milburn Hỗ trợ: John Herrington |
LK S 2 - |
7:32 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | John Herrington Hỗ trợ: Evertt Pietila |
LK S 3 - |
14:00 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Regan Milburn Hỗ trợ: John Herrington |
LK S 4 - |
19:15 | U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Charlie Trethewey Hỗ trợ: Richard Gallant |
lk s 4 - |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
8:44 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Jordan Venegoni (được phục vụ bởi Jordan Venegoni): | |
12:09 | U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Maceo Phillips (được phục vụ bởi Maceo Phillips): | |
18:45 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Evertt Pietila (được phục vụ bởi Evertt Pietila): |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
9:14 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Connor Milburn Hỗ trợ: Blake Humphrey |
LK S 5 - |
18:38 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | John Herrington Hỗ trợ: Regan Milburn |
LK S 6 - |
Thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
4:07 | U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Landon Hafele (được phục vụ bởi Landon Hafele): | |
6:34 | Đại tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay | Branden Piku (được phục vụ bởi Branden Piku): |
# | tên | g | A | +/- | pim | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rorke Applebee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Bryan Huggins | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
3 | Mike Brown | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
5 | Evan Bushy | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
6 | Adam Barone | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
7 | Branden Piku | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
8 | Jack Blanchett | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Connor Milburn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
10 | Sasha Teleguine | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
11 | Dawson Tritt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Regan Milburn | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 |
13 | Wilson Dahlheimer | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
14 | Nate Schweitzer | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
15 | John Druskinis | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
16 | Blake Humphrey | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
17 | Luke Levandowski | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
18 | Evertt Pietila | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
20 | Grant Hindman | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
21 | Jordan Venegoni | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | William Ahlrik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | John Herrington | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Tổng số: | 6 | 10 | - | 6 | 0 |
# | tên | min | SH | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
1 | Rorke Applebee | 40:00 | 14 | 13 | win |
30 | Easton Hesse | 20:00 | 6 | 6 | 0 |
31 | Grant Riley | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số: | 60:00 | 20 | 19 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
# | tên | g | A | +/- | PIM | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Garrett Lindberg | 0 | 0 | -3 | 0 | 0 |
4 | Richard Gallant | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Lincoln Kuehne | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
6 | Maceo Phillips | 0 | 0 | -3 | 2 | 0 |
7 | Jacob Kvasnicka | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
8 | Will Belle | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
10 | Drew Schock IV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
11 | Cole McKinney | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
13 | Asher Barnett | 0 | 0 | -2 | 2 | 0 |
14 | Will Moore | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
15 | Carter Amico | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
16 | Conrad Fondrk | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
17 | Andrew O'Neill | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
19 | Charlie Trethewey | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Landon Hafele | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Will Horcoff | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
23 | Donny Bracco | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
24 | Mason MOE | 0 | 0 | -3 | 0 | 0 |
25 | Blake Vanek | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
Tổng số: | 1 | 2 | - | 8 | 0 |
# | tên | min | SH | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
1 | Joey Slavick | 60:00 | 28 | 22 | Mất |
Tổng số: | 60:00 | 28 | 22 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
Giai đoạn 1 - Ghi điểm: LK S - Mục tiêu Levandowski (thậm chí sức mạnh) (Piku) 12:50. Hình phạt: Kuehne, U18 (can thiệp, nhỏ, 2,0 phút) 13:53;
Giai đoạn 2 - Ghi điểm: LK S - Mục tiêu Milburn (thậm chí sức mạnh) (Herrington, Teleguine) 1:45; LK S - Mục tiêu Herrington (thậm chí sức mạnh) (Pietila, Hindman) 7:32;
Giai đoạn 3 - Ghi điểm: LK S - Mục tiêu Milburn (thậm chí sức mạnh) (Humphrey, Barone) 9:14; LK S - Mục tiêu Herrington (thậm chí sức mạnh) (Milburn) 18:38.