1 | 2 | 3 | T | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 | 1 | 1 | 2 |
![]() |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 3 | 2 | 6 |
Team | 1 | 2 | 3 | Total |
---|---|---|---|---|
Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 | 0 | 0 | 22 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 | 0 | 0 | 33 |
Team | pp | pim |
---|---|---|
Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | 0-1 | 12 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 1-6 | 2 |
thời gian | Team | Chi tiết ghi điểm | điểm |
---|---|---|---|
13:25 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Salvatore Guzzo Hỗ trợ: Drew FortesTHER |
TC N 0 - |
Thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
6:45 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Connor Fedorek (được phục vụ bởi Connor Fedorek): | |
11:36 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Jayson Dobay (được phục vụ bởi Jayson Dobay): | |
15:30 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Shane Murphy (được phục vụ bởi Shane Murphy): |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
4:10 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Salvatore Guzzo Hỗ trợ: Drew FortesTHER |
TC N 0 - |
9:39 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Alex Weiermair Hỗ trợ: Salvatore Guzzo |
TC N 0 - |
15:17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Ryan Fine Hỗ trợ: Charlie Cerrato |
TC N 0 - |
15:49 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Lucas Herrmann Hỗ trợ: Mic Curran |
TC N 1 - |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
7:09 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Brian Scoville (được phục vụ bởi Brian Scoville): | |
10:29 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Alex Weiermair (được phục vụ bởi Alex Weiermair): |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
7:55 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Will Smith Hỗ trợ: Zeev Buium |
TC N 1 - |
9:59 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Brandon Osmundson Hỗ trợ: Khristian Acosta |
TC N 2 - |
11:35 | U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | Salvatore Guzzo Hỗ trợ: Carter Slaggert |
TC N 2 - |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
5:53 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Jaxon Rutkowski (được phục vụ bởi Jaxon Rutkowski): | |
14:12 | Đại soi kèo bóng đá tây ban nha | Khristian Acosta (được phục vụ bởi Khristian Acosta): |
# | tên | g | A | +/- | PIM | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Brian Scoville | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
3 | Connor Fedorek | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
5 | Jayson Dobay | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
7 | Jaxon Rutkowski | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
9 | Shane Murphy | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
10 | John Gutt | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
11 | Chris Carroll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Matt Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Josh Kagan | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
16 | Lucas Herrmann | 1 | 0 | -1 | 0 | 0 |
17 | Blake Holmes | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
18 | Drake Barnish | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
19 | Mic Curran | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Joey Berkopec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Remy Parker | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | Regan Cavanagh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Jacob Breault | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
27 | Brandon Osmundson | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cam Patton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Buster Larsson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Khristian Acosta | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
36 | Dante Zapata | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
37 | John Moncovich | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
Tổng số: | 2 | 3 | - | 12 | 0 |
# | tên | Min | SH | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bryan Landsberger | 60:00 | 33 | 27 | Mất |
30 | Andrew Doran | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
31 | Avery Sturtz | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số: | 60:00 | 33 | 27 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
# | tên | g | A | +/- | PIM | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Will Smith | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
4 | Gabe Perreault | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
6 | Brady Cleveland | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
7 | Paul Fischer | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
8 | Zach Schulz | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
9 | Ryan Leonard | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
10 | Ryan Fine | 1 | 0 | -1 | 0 | 0 |
11 | Oliver Moore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Danny Nelson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Charlie Cerrato | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Aram Minnetian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Beckett Hendrickson | 0 | 1 | -1 | 0 | 0 |
19 | Carter Slaggert | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
20 | Nathan Tobey | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
21 | AUSTIN BURNEVIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Salvatore Guzzo | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
24 | Drew FortesTHER | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 |
26 | Kai Janviriya | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | ZEEV BUIU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Alex Weiermair | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
30 | Michael Chambre | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số: | 6 | 11 | - | 2 | 1 |
# | tên | min | SH | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
30 | Michael Chambre | 30:21 | 12 | 10 | win |
32 | Carsen Musser | 29:39 | 10 | 10 | 0 |
Tổng số: | 60:00 | 22 | 20 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
Giai đoạn 1 - Ghi điểm: U18 - Guzzo Goal (chơi sức mạnh) (FortesTHER, Weiermair) 13:25. Hình phạt: Fedorek, TC N (vấp ngã, nhỏ, 2,0 phút) 6:45;
Giai đoạn 2 - Ghi điểm: U18 - Mục tiêu Guzzo (thậm chí sức mạnh) (FortesTHER, Slaggert) 4:10; U18 - Mục tiêu Weiermair (thậm chí là sức mạnh) (Guzzo, FortesTHER) 9:39;
Giai đoạn 3 - Ghi điểm: U18 - Mục tiêu Smith (thậm chí sức mạnh) (BUIU, Chambre) 7:55; Mục tiêu TC N - Osmundson (thậm chí sức mạnh) (Acosta) 9:59;