1 | 2 | 3 | T | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 0 | 1 | 1 | 2 |
![]() |
U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 2 | 2 | 1 | 5 |
Team | 1 | 2 | 3 | Total |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 7 | 6 | 6 | 19 |
U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 12 | 6 | 8 | 26 |
Team | pp | pim |
---|---|---|
tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 1-3 | 8 |
U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | 1-4 | 6 |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
5:52 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Carter Slaggert
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Paul Fischer , Austin Burvik |
lk s 0 - U18 1 |
19:10 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Gabe Perreault
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Nathan Tobey , Ryan Leonard |
lk s 0 - U18 2 |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
19:10 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Jared Kucharek (được phục vụ bởi Jared Kucharek): Slashing - Minor (2:00) |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
1:20 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Jared Kucharek
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Harrison Roy , Grant Hindman |
lk s 1 - U18 2 |
4:01 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Ryan Leonard
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Gabe Perreault |
lk s 1 - U18 3 |
18:38 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Gabe Perreault
Mục tiêu (chơi sức mạnh) Hỗ trợ: Will Smith , Zeev Buium |
lk s 1 - U18 4 |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
4:01 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Sebastian Miedema (được phục vụ bởi Sebastian Miedema): Slashing - Minor (2:00) | |
8:32 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Ethan Perrault (được phục vụ bởi Ethan Perrault): Hooking - Minor (2:00) | |
10:47 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Logan Jenuwine (được phục vụ bởi Logan Jenuwine): Liên hệ đầu - Minor (2:00) | |
18:27 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Jack Jeffers (được phục vụ bởi Jack Jeffers): Slashing - Minor (2:00) |
Thời gian | Team | Chi tiết ghi điểm | điểm |
---|---|---|---|
9:57 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Carter Slaggert
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Austin Burnevik , Ethan Perrault |
lk s 1 - U18 5 |
15:57 | tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Timo Bakos
Mục tiêu (chơi sức mạnh) Hỗ trợ: Dawson Tritt , Logan Jenuwine |
LK S 2 - U18 5 |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
14:19 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Drew FortesTHER (được phục vụ bởi Drew FortesTHER): Roughing - Minor (2:00) | |
17:08 | U.S. Đội tỷ lệ kèo chấp bóng đá hôm nay | Charlie Cerrato (được phục vụ bởi Charlie Cerrato): TIẾP NHẬN - MINOR (2:00) |
# | tên | g | A | +/- | PIM | 12911_12916 |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tyler Williams | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Jacob Bengtsson | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
5 | Arvid Henrikson | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
6 | Jake Willets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Logan Jenuwine | 0 | 1 | -2 | 2 | 0 |
9 | Connor Milburn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Dawson Tritt | 0 | 1 | -2 | 0 | 0 |
12 | Brandon Puricelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Brett Roloson | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
15 | Jared Westcott | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
16 | Harrison Roy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Sebastian Miedema | 0 | 0 | -2 | 2 | 0 |
19 | Joshua Wildauer | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
20 | Grant Hindman | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
22 | Timo Bakos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
23 | Artyom Borshyov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Jared Kucharek | 1 | 0 | -1 | 2 | 0 |
26 | Jack Jeffers | 0 | 0 | -2 | 2 | 0 |
27 | Benito Posa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Louis Boudon | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
Tổng số: | 2 | 4 | - | 8 | 0 |
# | tên | min | 19377_19381 | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ethan Langenegger | 60:00 | 26 | 21 | Mất |
30 | Easton Hesse | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số: | 60:00 | 26 | 21 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
# | tên | g | A | +/- | pim | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Will Smith | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
4 | Gabe Perreault | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
7 | Paul Fischer | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
9 | Ryan Leonard | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
10 | Ryan Fine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 22895_22909 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Danny Nelson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Charlie Cerrato | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Aram Minnetian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Carter Slaggert | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
20 | Nathan Tobey | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
21 | 24637_24654 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
22 | sẽ bỏ phiếu | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
23 | Salvatore Guzzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Drew FortesTHER | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | Ethan Perrault | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
26 | Kai Janviriya | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
28 | ZEEV BUIU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Alex Weiermair | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Tổng số: | 5 | 9 | - | 6 | 0 |
# | tên | min | SH | SV | dec |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trey Augustine | 60:00 | 19 | 17 | win |
Tổng số: | 60:00 | 19 | 17 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
Giai đoạn 1 - Ghi điểm: U18 - Mục tiêu Slaggert (thậm chí sức mạnh) (Fischer, Burvik) 5:52; U18 - Mục tiêu Perreault (thậm chí là sức mạnh) (Tobey, Leonard) 19:10. Hình phạt: Kucharek, LK S (Slashing, Minor, 2,0 phút) 19:10. Thủ môn thay đổi: Không.
Giai đoạn 2 - Ghi điểm: LK S - Kucharek Goal (thậm chí là sức mạnh) (Roy, Hindman) 1:20; U18 - Mục tiêu Leonard (thậm chí sức mạnh) (Perreault) 4:01; U18 - Mục tiêu Perreault (Chơi điện) (Smith, Buium) 18:38. Hình phạt: Miedema, LK S (chém, nhỏ, 2,0 phút) 4:01; Perrault, U18 (móc, nhỏ, 2,0 phút) 8:32; Jenuwine, LK S (tiếp xúc đầu, nhỏ, 2,0 phút) 10:47; Jeffers, LK S (chém, nhỏ, 2,0 phút) 18:27. Thủ môn thay đổi: Không.
Giai đoạn 3 - Ghi điểm: U18 - Mục tiêu Slaggert (thậm chí sức mạnh) (Burvik, Perrault) 9:57; LK S - Mục tiêu Bakos (Chơi sức mạnh) (Tritt, Jenuwine) 15:57. Hình phạt: FortesTHER, U18 (Roughing, Minor, 2,0 phút) 14:19; Cerrato, U18 (vấp ngã, nhỏ, 2,0 phút) 17:08. Thủ môn thay đổi: Không.