1 | 2 | 3 | T | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 | 0 | 2 | 4 |
![]() |
U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | 1 | 1 | 1 | 3 |
Team | 1 | 2 | 3 | Total |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 0 | 0 | 0 | 25 |
U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | 0 | 0 | 0 | 19 |
Team | pp | pim |
---|---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 1-4 | 8 |
U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | 1-4 | 8 |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
1:04 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Charlie Kelleher
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Alex Limoges , Bryan Yoon |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 1 - U17 0 |
8:55 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | Jake Pivonka
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Tyler Weiss |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 1 - U17 1 |
17:22 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Charlie Kelleher
Mục tiêu (chơi sức mạnh) Hỗ trợ: Alex Limoges , Joseph Campolieto |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 2 - U17 1 |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
9:24 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | DJ King (được phục vụ bởi DJ King): Slashing - Minor (0: 0) | |
13:36 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Monte Graham (được phục vụ bởi Monte Graham): Đầu gối - Minor (0: 0) | |
15:33 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | Trevor Janicke (được phục vụ bởi Trevor Janicke): Slashing - Minor (0: 0) | |
16:49 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | Will Mackinnon (được phục vụ bởi Will Mackinnon): Kiểm tra chéo - Minor (0: 0) |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
18:51 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | 8821_8912 Hỗ trợ: Erik Middendorf , Jake Pivonka |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 2 - U17 2 |
Thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
10:50 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Jace Foskey (được phục vụ bởi Jace Foskey): Interference - Minor (0: 0) |
thời gian | Team | Chi tiết tính điểm | điểm |
---|---|---|---|
4:05 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | Jake khôn ngoan
Mục tiêu (chơi sức mạnh) Hỗ trợ: Mattias Samuelsson , Bode Wilde |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 2 - U17 3 |
6:37 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Odeen Tufto
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Danny Digrande , Wyatt Bongiovanni |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 3 - U17 3 |
7:09 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Monte Graham
Mục tiêu (thậm chí sức mạnh) Hỗ trợ: Josiah Slavin , Ryan Roth |
tỷ lệ soi kèo bóng đá 4 - U17 3 |
thời gian | Team | Chi tiết hình phạt | |
3:38 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Jack Summers (được phục vụ bởi Jack Summers): Giữ - Minor (0: 0) | |
4:17 | U.S. Đội tỷ lệ soi kèo bóng đá | Jonathan Gruden (được phục vụ bởi Jonathan Gruden): Interference - Minor (0: 0) | |
13:07 | tỷ lệ soi kèo bóng đá | Danny Digrande (được phục vụ bởi Danny Digrande): TUYỆT VỜI - MINOR (0: 0) |
# | tên | g | A | +/- | pim | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jace Foskey | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
3 | Ronnie Attard | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
4 | Bryan Yoon | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
6 | Jack Summers | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
7 | Josiah Slavin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | Joey Matthews | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
10 | Wyatt Bongiovanni | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
11 | Wyllum Debeaux | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
12 | Adam Goodsir | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
13 | 16212_16229 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
14 | Monte Graham | 1 | 0 | -1 | 2 | 1 |
15 | Ryan Roth | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
16 | Joseph Campolieto | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
19 | Brian Hawkinson | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
21 | Odeen Tufto | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
23 | Charlie Kelleher | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | Alex Limoges | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
28 | Danny Digrande | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Tổng số: | 4 | 8 | - | 8 | 1 |
# | tên | min | SH | SV | Dec |
---|---|---|---|---|---|
30 | Eric DOP | 60:00 | 19 | 16 | Win |
31 | Dayton Rasmussen | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số: | 60:00 | 19 | 16 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
# | tên | g | A | +/- | pim | GWG |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Jack DeBoer | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
33 | Jake Goldowski | 0 | 0 | -2 | 0 | 0 |
34 | Blade Jenkins | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
36 | Patrick Giles | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
37 | Jake Wise | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Jonathan Gruden | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
39 | Oliver Wahlstrom | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Trevor Janicke | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | Jake Pivonka | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | Erik Middendorf | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | Tyler Weiss | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Joel Farabee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | DJ King | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Spencer Stastney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mattias Samuelsson | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ty Emberson | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
50 | K'andre Miller | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 |
51 | Will Mackinnon | 0 | 0 | -1 | 2 | 0 |
52 | Bode Wilde | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tổng số: | 3 | 5 | - | 8 | 0 |
# | tên | min | SH | SV | dec |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ryan Ullan | 0:00 | 0 | 0 | 0 |
35 | Keegan Karki | 58:31 | 25 | 21 | Mất |
Tổng số: | 60:00 | 25 | 21 | 0 |
# | tên | Chữ ký |
---|
Giai đoạn 1 - Ghi điểm: tỷ lệ soi kèo bóng đá - Kelleher Goal (thậm chí sức mạnh) (Limoges, Yoon) 1:04; U17 - Mục tiêu Pivonka (thậm chí sức mạnh) (Weiss) 8:55; tỷ lệ soi kèo bóng đá - Kelleher Goal (Chơi sức mạnh) (Limoges, Campolieto) 17:22. Hình phạt: Vua, U17 (chém, nhỏ, 2 phút) 9:24; Graham, tỷ lệ soi kèo bóng đá (đầu gối, nhỏ, 2 phút) 13:36; Janicke, U17 (chém, nhỏ, 2 phút) 15:33; Mackinnon, U17 (kiểm tra chéo, nhỏ, 2 phút) 16:49. Thủ môn thay đổi: Không.
Giai đoạn 2 - Ghi điểm: U17 - Mục tiêu Wilde (thậm chí sức mạnh) (Middendorf, Pivonka) 18:51. Hình phạt: FOSKEY, tỷ lệ soi kèo bóng đá (nhiễu, nhỏ, 2 phút) 10:50. Thủ môn thay đổi: Không.
29489_29894